Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se syndiquer


[se syndiquer]
tự động từ
tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
Les professeurs se sont syndiqués
các giáo sư đã tổ chức thành công đoàn
gia nhập công đoàn, tham gia công đoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.